Go off


Go off (with) 

/ɡoʊ ɒf wɪð/ 

  • Rời đi hoặc ra đi, thường là đột ngột hoặc đột ngột

Ex: He went off without saying a word.

(Anh ấy ra đi mà không nói một lời.)

  • Nổ hoặc phát ra tiếng ồn lớn đột ngột

Ex: The fireworks went off with a loud bang.

(Pháo hoa nổ với tiếng động lớn.) 


Từ đồng nghĩa
  • Depart /dɪˈpɑːrt/ 

(v): Rời đi

Ex: They decided to go off on a trip around the world.

(Họ quyết định ra đi trong một chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)

  • Explode /ɪkˈsploʊd/ 

(v): Nổ

Ex: The bomb went off, causing panic among the crowd.

(Quả bom nổ, gây hoảng loạn trong đám đông.)

Từ trái nghĩa
  • Arrive /əˈraɪv/ 

(v): Đến, tới

Ex: They are expected to go off at the airport soon.

(Dự kiến họ sẽ đến sân bay sớm.)

  • Stay quiet /steɪ ˈkwaɪ.ət/ 

(v): Giữ yên lặng

Ex: The alarm went off, but he stayed quiet and pretended not to hear it.

(Còi báo động kêu, nhưng anh ta giữ yên lặng và giả vờ không nghe thấy nó.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm