Go away


Go away 

/fɪl ʌp wɪð / 

  • Ra đi hoặc rời khỏi một nơi

Ex: She told him to go away and leave her alone.

(Cô ấy nói với anh ấy ra đi và để cô ấy một mình.)  

  • Biến mất hoặc tan biến

Ex: The stain on the shirt won't go away no matter how many times I wash it. 

(Vết bẩn trên áo không biến mất dù tôi giặt nó bao nhiêu lần.) 

Từ đồng nghĩa
  • Depart  /dɪˈpɑːrt/ 

(v): Rời đi

Ex: He said goodbye and departed from the party.

(Anh ấy nói lời tạm biệt và rời khỏi buổi tiệc.) 

  • Leave /liːv/ 

(v): Ra đi

Ex: It's time to leave the house and go to work.

(Đã đến lúc ra khỏi nhà và đi làm.)  

Từ trái nghĩa
  • Stay /steɪ/ 

(v): Ở lại

Ex: She decided to stay and continue the conversation.

(Cô ấy quyết định ở lại và tiếp tục cuộc trò chuyện.) 

  • Remain /rɪˈmeɪn/ 

(v): Vẫn còn, không thay đổi

Ex: Despite the difficulties, he remained at his post.

(Bất chấp khó khăn, anh ta vẫn đứng vững ở vị trí của mình.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm