Go for


Go for 

/ɡoʊ fɔːr/ 

  • Lựa chọn hoặc chọn một cái gì đó; đưa ra quyết định ủng hộ cái gì đó

Ex: I think I'll go for the pasta dish for dinner.

(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món pasta cho bữa tối.)

  • Theo đuổi hoặc cố gắng đạt được một cái gì đó; nhằm mục tiêu hoặc cố gắng đạt được một cái gì đó

Ex: She decided to go for her dreams and start her own business.

(Cô ấy quyết định theo đuổi giấc mơ của mình và bắt đầu kinh doanh riêng.)

Từ đồng nghĩa
  • Choose /tʃuːz/ 

(v): Chọn

Ex: It's difficult to go for just one flavor when there are so many options.

(Rất khó để chọn chỉ một hương vị khi có quá nhiều lựa chọn.)

  • Pursue /ˈsætʃəˌreɪt wɪð/ 

(v): Theo đuổi

Ex: He has always had a passion for music and decided to go for a career in the industry.

(Anh ta luôn đam mê âm nhạc và quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành.)

Từ trái nghĩa
  • Reject /rɪˈdʒɛkt/ 

(v): Từ chối

Ex: After careful consideration, he decided to go for the other job offer and reject the first one.

(Sau khi xem xét kỹ lưỡng, anh ta quyết định chọn công việc khác và từ chối công việc đầu tiên.)

  • Give up /ɡɪv ʌp/ 

(v): Từ bỏ

Ex: It's important to stay determined and not go for an easy way out when facing challenges.

(Quyết định và không từ bỏ là điều quan trọng khi đối mặt với thách thức.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm