Give away


Give (something/someone) away 

/ɡɪv əˈweɪ/ 

  • Tặng một cái gì đó như một món quà, thường không mong đợi gì đổi lại

Ex: She gave away her old books to the local library.

(Cô ấy tặng những quyển sách cũ của mình cho thư viện địa phương.)

  • Tiết lộ hoặc tiết lộ một bí mật, thông tin hoặc kế hoạch

Ex: He accidentally gave away the surprise party by mentioning it to his sister.

(Anh ta vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ bằng cách nhắc đến nó với chị gái của mình.) 

Từ đồng nghĩa
  • Donate /ˈdoʊneɪt/ 

(v): Quyên góp, tặng

Ex: The organization encourages people to donate clothes to the less fortunate.

(Tổ chức khuyến khích mọi người quyên góp quần áo cho những người kém may mắn.)

  • Present /prɪˈzɛnt/ 

 

(v): tặng

 

Ex: As a token of appreciation, they presented him with a special gift. 

 

(Để tỏ lòng dấu biết ơn, họ đã tặng cho anh ta một món quà đặc biệt.)

Từ trái nghĩa
  • Conceal /Che giấu/ 

(v): Che giấu

Ex: He carefully concealed his true intentions and didn't give them away.

(Anh ta cẩn thận che giấu ý định thật sự của mình và không tiết lộ chúng.)

  • Keep /kiːp/ 

(v): Giữ lại

Ex: She decided to keep the secret and not give it away. 

(Cô ấy quyết định giữ bí mật và không tiết lộ.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm