Get in


Get in 

/ɡɛt ɪn/

Đi vào một nơi hoặc phương tiện giao thông.

Ex: We need to get in the car and leave soon. 

(Chúng ta cần phải lên xe và rời đi sớm.)

 

Từ đồng nghĩa

Enter /ˈɛntər/

(v): Đi vào.

Ex: Please enter your username and password to log in.

(Xin vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn để đăng nhập.)

Từ trái nghĩa

Get out /ɡɛt aʊt/

(v): Rời khỏi.

Ex: After the meeting, everyone will get out of the conference room.

(Sau cuộc họp, mọi người sẽ rời khỏi phòng họp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm