Go up


Go up 

/ɡoʊ ʌp/ 

  • Tăng lên hoặc gia tăng về giá trị, số lượng hoặc mức độ

Ex: The price of gasoline has gone up significantly in the past month.

(Giá xăng đã tăng đáng kể trong tháng vừa qua.)  

  • Di chuyển hoặc đi đến một nơi hoặc vị trí cao hơn

Ex: Let's go up to the rooftop and enjoy the view.

(Hãy lên tới sân thượng và tận hưởng cảnh quan.)

Từ đồng nghĩa

 

  • Increase /ɪnˈkriːs/ 

 

(v): tăng, gia tăng

Ex: The demand for the product has increased, causing the prices to go up.

(Nhu cầu về sản phẩm đã tăng, gây ra việc giá cả tăng lên.) 

 

  • Climb /klaɪm/ 

 

(v): leo lên

Ex: They decided to go up the mountain and enjoy the beautiful scenery from the top.

(Họ quyết định leo lên núi và thưởng thức cảnh đẹp từ đỉnh.) 

Từ trái nghĩa
  • Descend /ˈdɪˈsɛnd/ 

(v): hạ xuống, đi xuống

Ex: They decided to go up the hill first and then descend on the other side.

(Họ quyết định đi lên đồi trước và sau đó đi xuống phía bên kia.) 

  • Go down /ɡoʊ daʊn/ 

(v): giảm, hạ xuống

Ex: After the initial surge, the stock market started to go down. 

(Sau đợt tăng mạnh ban đầu, thị trường chứng khoán bắt đầu giảm.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm