Get by


Get by 

/ɡɛt baɪ/

Đủ để sống hoặc tồn tại trong một tình huống hoặc điều kiện nhất định.

Ex: It's tough to get by on minimum wage.

(Khó khăn khi chỉ sống dựa vào mức lương tối thiểu.)

Từ đồng nghĩa

Survive səˈvaɪv/

(v): Sống sót.

Ex: Despite the challenges, she managed to survive in the wilderness.

(Mặc dù có những thách thức, cô ấy đã sống sót trong hoang dã.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm