Give out


Give out 

/ɡɪv aʊt/ 

  • Phân phát hoặc trao cho mọi người một cái gì đó

Ex: The teacher gave out the worksheets to the students.

(Giáo viên phân phát bài tập cho học sinh.) 

  • Ngừng hoạt động hoặc không còn hoạt động; hỏng hoặc ngừng hoạt động

Ex: The old printer finally gave out after years of use.

(Máy in cũ cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm sử dụng.)

Từ đồng nghĩa
  • Distribute /dɪˈstrɪbjut/ 

(v): Phân phát

Ex: They give out food and supplies to the homeless.

(Họ phân phát thức ăn và hàng hóa cho người vô gia cư.)

  • Hand out /hænd aʊt/ 

(v): Trao, phân phát

Ex: The volunteers hand out leaflets to promote the event.

(Những tình nguyện viên trao tờ rơi để quảng bá sự kiện.) 

Từ trái nghĩa
  • Collect /kəˈlɛkt/ 

(v): Thu thập

Ex: They will collect the answer sheets after the exam is over.

(Họ sẽ thu thập bài làm sau khi kỳ thi kết thúc.)

  • Function /ˈfʌŋkʃən/ 

(v): Hoạt động

Ex: The machine is designed to function for many years without giving out.

(Máy được thiết kế để hoạt động trong nhiều năm mà không hỏng.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm