Get on


Get on 

/ɡɛt ɒn/

Lên phương tiện giao thông hoặc vào một vị trí nào đó.

Ex: Let's get on the bus and find a seat.

(Hãy lên xe buýt và tìm chỗ ngồi.)

Từ đồng nghĩa

Board /bɔːrd/

(v): Lên xe.

Ex: Passengers are requested to board the train from platform two.

(Hành khách được yêu cầu lên tàu từ sân ga số hai.)

Từ trái nghĩa

Get off /ɡɛt ɒf/

(v): Xuống xe.

Ex: When we arrive at the station, we'll get off the train.

(Khi chúng ta đến ga, chúng ta sẽ xuống tàu.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm