Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Value trang 58 Explore Our World


Look and listen. Repeat. Read and write. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe: 

Be neat.

I put my pencils and erasers in my pencil case. I put my stickers in my bag. I am neat.

Tạm dịch: 

Gọn gàng.

Tôi bỏ bút chì và tẩy vào hộp bút. Tôi bỏ nhãn dán vào cặp sách. Tôi gọn gàng.

Bài 2

2. Read and write.

(Đọc và viết.)

Phương pháp giải:

on the bookshelf: trên giá sách 

in my backpack: trong cặp 

notebook (n): vở ghi 

calculator (n): máy tính cầm tay 

scissors (n): cái kéo

pencil sharpener (n): gọt bút chì 

highlighter (n): bút đánh dấu 

globe (n): quả địa cầu

Lời giải chi tiết:

I put my pencil sharpener in my pencil case. 

(Tôi để cái gọt bút chì vào túi đựng bút.)

I put my notebook on the table.

(Tôi đặt cuốn vở ghi của mình lên bàn.)

I put my globe on the bookshelf.

 

(Tôi để quả địa cầu của mình lên giá sách.)

I put my notebook and calculator in my backpack.

(Tôi bỏ vở và máy tính cầm tay của mình vào ba lô.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

1. Where do you put your notebooks? 
2. Where do you put your calculator?
3. Where do you put ____________?

Lời giải chi tiết:

1. Where do you put your notebook? (Bạn cất vở ghi ở đâu?)
    I put my notebook in my backpack. (Tôi để vở ghi của mình trong cái ba lô.)

2. Where do you put your calculator? (Bạn cất máy tính ở đâu?)
    I put my calculator in my pencil case. (Tôi cất máy tính cầm tay của mình trong hộp bút.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí