Write up


Write up 

/raɪt ʌp/

Viết hoặc tạo một bản ghi chính thức hoặc báo cáo về một sự kiện hoặc thông tin

Ex: They had to do a survey of the island and write up their findings

(Họ phải thực hiện một cuộc khảo sát về hòn đảo và viết ra những phát hiện của mình)         

Từ đồng nghĩa

Document /ˈdɒkjʊment/

(v): Ghi lại điều gì đó dưới dạng văn bản, ảnh, phim,

Ex: Urban life in the nineteenth century is well documented.

(Cuộc sống đô thị ở thế kỷ 19 được ghi chép đầy đủ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm