Walk in on


Walk in on 

/wɔːk ɪn ɒn/

Đi vào phòng và nhìn thấy hành động của người khác khi người đó không muốn bị nhìn thấy

Ex: She walked in on me when I was getting undressed.

 (Cô ấy bước vào khi tôi đang cởi quần áo.)        


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm