Wear off


Wear off 

/wɛr ɒf/ 

Dần dần biến mất hoặc trở nên ít hiệu quả hoặc ít đáng chú ý

Ex: The excitement of the event wore off after a few days.

(Sự háo hức của sự kiện đã biến mất sau vài ngày.) 


Từ đồng nghĩa
  • Fade away /feɪd əˈweɪ/ 

(v): Phai nhạt, mờ dần

Ex: The paint on the wall has started to fade away.

(Sơn trên tường đã bắt đầu phai nhạt.)

  • Subside /səbˈsaɪd/ 

(v): Giảm bớt, hạ nhiệt

Ex: The pain in my knee has subsided after taking medication.

(Cơn đau ở đầu gối đã giảm sau khi uống thuốc.)

Từ trái nghĩa
  • Intensify /ɪnˈtɛnsɪfaɪ/ 

(v): Tăng cường, gia tăng

Ex: The storm is expected to intensify in the next few hours.

(Dự kiến cơn bão sẽ mạnh lên trong vài giờ tới.)

  • Continue /kənˈtɪnjuː/ 

(v): Tiếp tục

Ex: The rain will continue into the evening.

(Mưa sẽ tiếp tục vào buổi tối)

 

  • Kick in /kɪk ɪn/

 

(v): Bắt đầu có hiệu ứng

 

Ex: It takes a while for the medicine to kick in, so you might not feel better immediately.

 

(Mất một thời gian để thuốc có hiệu ứng, vì vậy bạn có thể không cảm thấy khỏe ngay lập tức.)



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm