Wait up for


Wait up for 

/weɪt ʌp fɔːr/ 

  • Thức dậy hoặc trì hoãn việc đi ngủ cho đến khi ai đó đến hoặc điều gì đó xảy ra

Ex: She waited up for her teenage son to come home.

(Cô ấy thức dậy đợi con trai tuổi teen của cô ấy về nhà.)

  • Trì hoãn một hành động đã được lên kế hoạch cho đến khi ai đó đến hoặc điều gì đó xảy ra

Ex: Let's wait up for John before starting the meeting.

(Hãy đợi John trước khi bắt đầu cuộc họp.)

Từ đồng nghĩa

Stay up for /steɪ ʌp fɔːr/ 

(v): Thức để chờ đợi

Ex: I'll stay up for you until you come back home.

(Tôi sẽ thức chờ bạn cho đến khi bạn trở về nhà.)

Từ trái nghĩa

Go to bed /ɡəʊ tuː bɛd/ 

(v): Đi ngủ

Ex: I'm tired, so I'll go to bed instead of waiting up for you.

(Tôi mệt rồi, nên tôi sẽ đi ngủ thay vì thức đợi bạn)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm