Wrap up


Wrap up 

/ræp ʌp/

Kết thúc một công việc hoặc một sự kiện, thường là một cách hoàn chỉnh và tổng kết

Ex: It's time to wrap up the meeting and summarize the key points.

(Đã đến lúc kết thúc cuộc họp và tóm tắt các điểm chính.)         

Từ đồng nghĩa

Conclude /kənˈkluːd/

(v): Kết luận

Ex: The speaker wrapped up the presentation by thanking everyone for their attention.

(Người diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng cách cảm ơn mọi người vì sự chú ý của họ.)

Từ trái nghĩa

Start up /stɑːrt ʌp/

(v): Bắt đầu

Ex: Let's wrap up the ceremony and then we can start up the celebrations.

(Hãy kết thúc buổi lễ và sau đó chúng ta có thể bắt đầu lễ kỷ niệm.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm