Watch out for


Watch out for (something/someone) 

/wɒtʃ aʊt fɔːr/  

  • Cẩn thận hoặc để ý, chú ý và dự đoán các nguy hiểm tiềm ẩn hoặc mối nguy hiểm liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó

Ex: Watch out for cars when crossing the street.

(Cẩn thận xe cộ khi đi qua đường.)

  • Cẩn thận và chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó, thường để tránh hoặc ngăn chặn hậu quả tiêu cực

Ex: Watch out for scams and fraudulent activities online.

(Cẩn thận với các hình thức lừa đảo và hoạt động gian lận trực tuyến.)

Từ đồng nghĩa
  • Be cautious of /biː ˈkɔːʃəs ɒv/ 

(v): Cẩn thận với

Ex: Be cautious of strangers offering unsolicited assistance.

(Cẩn thận với người lạ đưa ra sự giúp đỡ không được yêu cầu.)

  • Look out for  /lʊk aʊt fɔːr/ 

(v): Chú ý đến, để ý đến

Ex: Look out for the signpost indicating the hiking trail.

(Chú ý đến bảng chỉ dẫn chỉ đường đi bộ.)

Từ trái nghĩa
  • Ignore /ɪɡˈnɔː(r)/ 

(v): Ngó lơ, bỏ qua

Ex: He ignored all the ‘No Smoking’ signs and lit up a cigarette.

(Anh ta bỏ qua bảng Cấm hút thuốc và châm thuốc.)

  • Be oblivious to  /biː əˈblɪviəs tuː/ 

(v): Lơ đãng, không để ý

Ex: The couple seemed oblivious to what was going on around them.

(Cặp đôi dường như không quan tâm đến những gì đang diễn ra xung quanh họ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm