Work out


Work out

/wɜːrk aʊt/  

Tập luyện hoặc tham gia hoạt động thể chất, thường với mục tiêu cải thiện sức khỏe hoặc thể lực

Ex: I try to work out at the gym three times a week.

(Tôi cố gắng tập thể dục ở phòng tập ba lần mỗi tuần.)

Từ đồng nghĩa
  • Exercise  /ˈɛksərˌsaɪz/ 

(v): Tập thể dục

Ex: She enjoys exercising outdoors to work out her muscles.

(Cô ấy thích tập thể dục ngoài trời để rèn luyện cơ bắp.)

  • Train /treɪn/ 

(v): Huấn luyện, rèn luyện

Ex: I train in the gym for two hours a day.

(Tôi tập luyện trong phòng tập thể dục hai giờ mỗi ngày.)

Từ trái nghĩa

Rest /rɛst/ 

(v): Nghỉ ngơi

Ex: After a strenuous workout, it's important to allow your body to rest.

(Sau một buổi tập căng thẳng, cần để cho cơ thể nghỉ ngơi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm