Turn out


Turn out 

/tɜːrn aʊt/ 

  • Hóa ra

Ex: The job turned out to be harder than we thought.

(Công việc hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng.) 

  • Kết thúc, hoàn thành

Ex: The party turned out to be a great success.

(Bữa tiệc kết thúc một cách thành công.)

Từ đồng nghĩa
  • Conclude /kənˈkluːd/ 

(v): Kết luận, kết thúc

Ex: The meeting concluded with a final decision.

(Cuộc họp kết luận với một quyết định cuối cùng.) 

  • Result /rɪˈzʌlt/ 

(v): Kết quả, kết thúc

Ex: The experiment resulted in unexpected findings.

(Thí nghiệm đã dẫn đến những kết quả không ngờ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm