Think over


Think over 

/θɪŋk ˈəʊvər/ 

Suy nghĩ kỹ, cân nhắc

Ex: I need some time to think the offer over before making a decision.

(Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về đề nghị trước khi quyết định.) 

Từ đồng nghĩa
  • Contemplate /ˈkɒntəmpleɪt/ 

(v): Suy ngẫm, trầm ngâm

Ex: She sat by the window, contemplating her next move.

(Cô ấy ngồi bên cửa sổ, suy ngẫm về bước tiếp theo.) 

  • Ponder /ˈpɒndə/ 

(v): Suy tư, suy nghĩ

Ex: He pondered the question for a moment before giving his answer.

(Anh ta suy tư về câu hỏi trong một khoảnh khắc trước khi đưa ra câu trả lời.)

Từ trái nghĩa
  • Disregard /dɪsˈrɛɡɑːd/ 

(v): Bỏ qua, không chú ý

Ex: He chose to disregard the warning and proceeded with his plan.

(Anh ta quyết định bỏ qua lời cảnh báo và tiếp tục kế hoạch của mình.)

  • Neglect /nɪˈglɛkt/ 

(v): Không để ý, bỏ quả

Ex: Don't neglect the importance of regular exercise for your health.

(Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn đối với sức khỏe của bạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm