Throw away


Throw away 

/θrəʊ əˈweɪ/ 

  • Vứt đi

Ex: Don't throw away that old book. Someone might find it useful.

(Đừng vứt quyển sách cũ đó đi. Ai đó có thể thấy nó hữu ích.) 

  • Phung phí, lãng phí, bỏ lỡ

Ex: Don't throw away your chance to study abroad. It's a valuable opportunity.

(Đừng phí đi cơ hội đi du học của bạn. Đó là một cơ hội quý giá.)

Từ đồng nghĩa
  • Discard /dɪˈskɑːd/ 

(v): Vứt bỏ

Ex: You should discard those old newspapers.

(Bạn nên vứt bỏ những tờ báo cũ đó.) 

  • Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/ 

(v): Vứt bỏ, tiêu thụ

Ex: Please dispose of the empty bottles properly.

(Vui lòng vứt bỏ chai rỗng một cách đúng quy cách.)

Từ trái nghĩa
  • Keep /kiːp/ 

(v): Giữ, giữ lại

Ex: Don't throw away those documents. Keep them for future reference.

(Đừng vứt bỏ những tài liệu đó. Hãy giữ lại chúng cho việc tham khảo trong tương lai.)

  • Retain /rɪˈteɪn/ 

(v): Giữ lại

Ex: It is important to retain important documents for legal purposes.

(Giữ lại những tài liệu quan trọng cho mục đích pháp lý là rất quan trọng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm