Try on/try out


Try on/try out 

  • Thử (quần áo, giày...)

Ex: She tried on several dresses before choosing one for the party.

  • Thử nghiệm

Ex: They're trying out a new presenter for the show.

(Họ đang thử một người dẫn chương trình mới cho chương trình.)

Từ đồng nghĩa
  • Test /tɛst/ 

(v): Kiểm tra, thử nghiệm

 Ex: I need to test this software to see if it works properly.

(Tôi cần kiểm tra phần mềm này xem nó hoạt động đúng không.) 

  • Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ 

(v): Thử nghiệm

Ex: Scientists are conducting experiments to study the effects of the new drug. 

(Các nhà khoa học đang tiến hành thử nghiệm để nghiên cứu hiệu quả của loại thuốc mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm