Take in


Take (something/someone) in 

/teɪk ɪn/ 

  • Cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi hoặc một nhóm.

Ex: The school takes in students from different backgrounds.

(Trường tiếp nhận học sinh từ các nền tảng khác nhau.) 

  • Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi 

Ex: Police have taken a man in for questioning following the attacks.

(Cảnh sát đã bắt một người đàn ông để thẩm vấn sau vụ tấn công.)

  • Lừa dối

Ex: Don't be taken in by his charm—he's ruthless.

(Đừng bị thu hút bởi sự quyến rũ của anh ấy - anh ta là người tàn ác.)

  • Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi 

Ex: Police have taken a man in for questioning following the attacks.

(Cảnh sát đã bắt một người đàn ông để thẩm vấn sau vụ tấn công.)

  • Ăn, nuốt, hấp thụ

Ex: Fish take in oxygen through their gills.

(Cá lấy oxy qua mang.)

  • Thu gọn size quần áo

Ex: This dress needs to be taken in at the waist.

(Chiếc váy này cần phải được thu gọn vào ở thắt lưng.)

Từ đồng nghĩa
  • Deceive /dɪˈsiːv/ 

(v): Lừa dối

Ex: Her husband had been deceiving her for years.

(Chồng cô đã lừa dối cô trong nhiều năm.) 

  • Intake /ˈɪnteɪk/ 

(n): Hẹn hò

Ex: You should reduce your daily intake of salt.

(Bạn nên giảm lượng muối ăn hàng ngày.)

Từ trái nghĩa

Expelled  /steɪ ɪn/ 

(v): Bị trục xuất, đuổi ra

Ex: We will be killed or worse, expelled.

(Chúng ta sẽ bị giết hoặc tệ hơn nữa, sẽ bị đuổi học.)


Bình chọn:
3.7 trên 7 phiếu

>> Xem thêm