Throw out


Throw out 

/θroʊ aʊt/ 

  • Đuổi đi, vứt đi

Ex: You'll be thrown out if you don't pay the rent.

(Bạn sẽ bị ném ra ngoài nếu bạn không trả tiền thuê nhà.) 

  • Nói ra một cách thiếu suy nghĩ

Ex: He threw out a suggestion without much consideration.

(Anh ấy đã đưa ra một đề nghị mà không cần cân nhắc nhiều.)

  • Bác bỏ (ý kiến, đề xuất)

Ex: They can throw out a proposal.

(Họ có thể bác bỏ đề xuất.) 

Từ đồng nghĩa
  • Discard /dɪˈskɑːd/ 

(v): Vứt bỏ

Ex: Please discard the empty packaging in the trash bin.

(Vui lòng vứt bỏ bao bì rỗng vào thùng rác.) 

  • Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/ 

(v): Vứt bỏ, tiêu thụ

Ex: The company must dispose of the outdated inventory.

(Công ty phải tiêu thụ hàng tồn kho lỗi thời.) 

Từ trái nghĩa

Keep /kiːp/ 

(v): Giữ, giữ lại

Ex: Don't throw out those documents. Keep them for future reference.

(Đừng vứt đi những tài liệu đó. Hãy giữ lại chúng để tham khảo trong tương lai.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm