Tail back


Tail back 

/teɪl bæk/

Tắc nghẽn giao thông

Ex: Traffic tailed back five miles from the scene of the accident.

(Giao thông tắc nghẽn cách hiện trường vụ tai nạn 5 km.)         

Từ đồng nghĩa

Block /blɒk/

(v): Ngăn chặn

Ex: A truck had overturned and was completely blocking traffic.

(Một chiếc xe tải bị lật khiến giao thông ùn tắc hoàn toàn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm