Toss for


Toss for

/tɒs fɔːr/

Ném một đồng xu để quyết định điều gì đó

Ex: They decided to toss for who would go first in the game.

(Họ quyết định ném đồng xu để xem ai sẽ đi trước trong trò chơi.)         


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm