Talk out of


Talk (someone) out of (something) 

Thuyết phục ai không làm điều gì

Ex: I tried to talk him out of quitting his job.

(Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta không nghỉ việc.) 

Từ đồng nghĩa

Dissuade from /dɪˈsweɪd frɒm/ 

(v): Khuyên ngăn, ngăn chặn

Ex: I tried to dissuade her from buying that expensive car.

(Tôi đã cố gắng khuyên ngăn cô ấy không mua chiếc xe đắt tiền đó.) 

Từ trái nghĩa
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ 

(v): Khuyến khích

Ex: I encouraged him to pursue his dreams.

(Tôi khuyến khích anh ta theo đuổi ước mơ của mình.)

  • Support /səˈpɔːt/ 

(v): Ủng hộ

Ex: She supported me in my decision to change careers.

(Cô ấy ủng hộ tôi trong quyết định thay đổi nghề nghiệp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm