Overfly


Overfly 

/ˌəʊvəˈflaɪ/

(v): bay qua  

V1 của outdistance

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outdistance

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outdistance

(past participle – quá khứ phân từ)

overfly 

Ex: Conversely, if Israel were to defy international law and illegally overfly Iraq?

(Ngược lại, nếu Israel bất chấp luật pháp quốc tế và vượt qua Iraq một cách bất hợp pháp?)

overflew 

Ex: We overflew the war zone, taking photographs.

(Chúng tôi bay qua vùng chiến sự, chụp ảnh.)

overflown 

Ex: Conversely, if Israel were to defy international law and has illegally overflown Iraq? 

(Ngược lại, nếu Israel bất chấp luật pháp quốc tế và vượt qua Iraq một cách bất hợp pháp?)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm