Outspeak


Outspeak 

/ˌaʊtˈspiːk/

(v): nói nhiều/ dài/ to hơn 

V1 của outspeak

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outspeak

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outspeak

(past participle – quá khứ phân từ)

outspeak 

Ex: You outspeak any one there.

(Bạn thẳng thắn với bất kỳ ai ở đó.)

 

outspoke 

Ex: You outspoke any one there.

(Bạn đã thẳng thắn với bất kỳ ai ở đó.)

 

outspoken 

Ex: Some church leaders have been outspoken in their support for political reform in Kenya. 

(Một số nhà lãnh đạo nhà thờ đã thẳng thắn ủng hộ cải cách chính trị ở Kenya.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm