Outsmell


Outsmell 

/ˌaʊtˈsmɛl/

(v): khám phá/ đánh hơi/ sặc mùi 

V1 của outsmell

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outsmell

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outsmell

(past participle – quá khứ phân từ)

outsmell 

Ex: The flowers are outsmelling around everything.

(Những bông hoa đang tỏa ra xung quanh mọi thứ.)

outsmelt 

Ex: She outsmelt the aroma from the kitchen.

(Cô át mùi thơm từ nhà bếp.)

outsmelt 

Ex: These flowers have spreadly outsmelt for a long time.

(Những bông hoa này đã nở rộ trong một thời gian dài.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm