Make something over>
Make something over
/meɪk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/
- Đưa gì đó cho ai đó một cách trái phép
Ex: He made over the property to his eldest son.
(Ông ta chuyển tài sản bất hợp pháp cho con trai cả)
- Biến cái gì thành, thay đổi ngoại hình
Ex: They decided to make over the old house into a modern living space.
(Họ quyết định làm lại căn nhà cũ thành một không gian sống hiện đại.)
Transform /trænsˈfɔrm/
(v): Biến đổi thành
Ex: The caterpillar eventually transforms into a butterfly.
(Sâu bướm cuối cùng biến đổi thành bướm.)
Preserve /prɪˈzɜrv/
(v): Bảo tồn
Ex: The historical society aims to preserve the building's original architecture.
(Hiệp hội lịch sử nhằm mục tiêu bảo tồn kiến trúc ban đầu của tòa nhà.)
- Make of là gì? Nghĩa của Make of - Cụm động từ tiếng Anh
- Make up for là gì? Nghĩa của Make up for - Cụm động từ tiếng Anh
- Mark down là gì? Nghĩa của Mark down - Cụm động từ tiếng Anh
- Mash up là gì? Nghĩa của Mash up - Cụm động từ tiếng Anh
- Meet up (with) là gì? Nghĩa của Meet up (with) - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh