Move out


Move out 

/muːv aʊt/ 

  • Chuyển ra / di chuyển ra nơi ở khác

Ex: They decided to move out of the city and settle in a rural area.

(Họ quyết định chuyển ra khỏi thành phố và định cư ở khu vực nông thôn.)  

  • Rời khỏi một tài sản thuê khi kết thúc hợp đồng thuê hoặc cho thuê.

Ex: The tenants were asked to move out by the end of the month.

(Người thuê được yêu cầu chuyển ra vào cuối tháng.) 

Từ đồng nghĩa

Relocate /riːˈloʊˌkeɪt/ 

(v):  chuyển địa điểm / di chuyển

Ex: The company decided to relocate its headquarters to a larger city.

(Công ty quyết định chuyển địa điểm trụ sở đến một thành phố lớn hơn.) 

Từ trái nghĩa
  • Move in /muːv ɪnt/ 

(v):  chuyển vào / di chuyển vào

Ex: After they moved out, a new family moved in and occupied the house.

(Sau khi họ chuyển ra, một gia đình mới chuyển vào và chiếm đóng ngôi nhà.) 

  • Stay /steɪ/ 

(v): ở lại / lưu lại

Ex: They decided to stay and not move out because they loved the neighborhood. 

(Họ quyết định ở lại và không chuyển ra vì yêu thích khu phố.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm