Mash up


Mash up 

/mæʃ ʌp/

Kết hợp, trộn lẫn

Ex: The DJ mashed up different songs to create a unique mix for the party.

(DJ đã kết hợp các bài hát khác nhau để tạo ra một mix độc đáo cho buổi tiệc.)         

Từ đồng nghĩa

Mix /miks/

(v): Trộn

Ex: She mixed up the ingredients to make a delicious cake.

(Cô ấy đã trộn lẫn các thành phần để làm một chiếc bánh ngon.)

Từ trái nghĩa

Separate /ˈsɛpəˌreɪt/

(v): Phân chia

Ex: Please keep the colors separate when organizing the files.

(Xin hãy giữ màu sắc phân biệt khi sắp xếp các tệp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm