Mix up


Mix up 

/mɪks ʌp/ 

  • Lẫn lộn / nhầm lẫn

Ex: I mixed up the dates and arrived a day early for the meeting.

(Tôi nhầm lẫn các ngày và đến trước một ngày cho cuộc họp.)  

  • Nhận nhầm (thường là do sự giống nhau giữa 2 bên)

Ex: He mixed up his twin brothers because they looked identical.

(Anh ấy nhầm lẫn hai anh em sinh đôi của mình vì họ trông hoàn toàn giống nhau.) 

Từ đồng nghĩa
  • Confuse /kənˈfjuːz/ 

(v): gây nhầm lẫn / làm rối trí

Ex: Her similar hairstyle confused people, who often mixed her up with her sister.

(Kiểu tóc giống nhau làm rối trí người ta, người thường nhầm cô ấy với chị gái của cô ấy.) 

  • Jumble /ˈdʒʌmbəl/ 

(v): lộn xộn / trộn lẫn

Ex: The files were in a jumble, and I mixed up the order of the documents.

(Các tập tin lộn xộn, và tôi trộn lẫn thứ tự của các tài liệu.) 

Từ trái nghĩa
  • Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ 

(v): phân biệt / nhận ra

Ex: By paying attention to the details, she was able to distinguish and not mix up the similar items.

(Bằng cách chú ý đến chi tiết, cô ấy có thể phân biệt và không nhầm lẫn các mục tương tự) 

  • Differentiateˌ/dɪfəˈrɛnʃiˌeɪt/ 

(v): phân biệt / phân định

Ex: She could differentiate between the two species and never mixed them up.

(Cô ấy có thể phân biệt hai loài và không bao giờ nhầm lẫn chúng.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm