Look something up


Look something up 

/lʊk ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Tra cứu cái gì đó

Ex: If you don't know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary.

(Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.)

Từ đồng nghĩa

Research /rɪˈsɜrtʃ/

(v): Nghiên cứu

Ex: She spent hours looking up information for her thesis.

(Cô ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu thông tin cho luận văn của mình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm