Lay away something


Lay away something 

/leɪ əˈweɪ/

Giữ lại cái gì đó

Ex: She decided to lay away some money every month for her dream vacation.

(Cô ấy quyết định giữ lại một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.)         

Từ đồng nghĩa

Save /seɪv/

(v): Tiết kiệm

Ex: He managed to save a considerable amount of money by the end of the year.

(Anh ấy đã thành công trong việc tiết kiệm một khoản tiền đáng kể vào cuối năm.)

Từ trái nghĩa

Spend /spend/

(v): Tiêu

Ex: She decided not to spend any money on unnecessary items this month.

(Cô ấy quyết định không tiêu tiền vào bất kỳ mặt hàng không cần thiết nào trong tháng này.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm