Leave someone/something out


Leave someone/something out 

/liːv ˈsʌmwʌnˈsʌmθɪŋ aʊt/

Bỏ sót ai/cái gì đó

Ex: They accidentally left out an important detail from the report.

(Họ vô tình bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)         

Từ đồng nghĩa

Omit /oʊˈmɪt/

(v): Bỏ qua

Ex: The speaker omitted several key points from his presentation.

(Diễn giả đã bỏ qua một số điểm then chốt trong bài thuyết trình của mình.)

Từ trái nghĩa

Include /ɪnˈklud/

(v): Bao gồm

Ex: Make sure to include all the necessary information in the report.

(Đảm bảo bao gồm tất cả thông tin cần thiết trong báo cáo.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm