Lay in on someone


Lay in on someone 

/leɪ ɪn ɒn ˈsʌmwʌn/

Trách móc ai đó

Ex: He always lays in on his employees whenever something goes wrong.

(Anh ấy luôn trách móc nhân viên của mình mỗi khi có điều gì xảy ra không đúng.)         

:

Blame /bleɪm/

(v): Trách móc

Ex: Don't blame me for your mistakes.

(Đừng trách tôi về những lỗi của bạn.)

Praise /preɪz/

(v): Khen ngợi

Ex: She always praises her students for their hard work.

(Cô ấy luôn khen ngợi học sinh của mình vì sự cố gắng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm