Look down on


Look down on 

/lʊk daʊn ɒn/ 

Coi thường / Khinh thường

Ex: She looks down on people who don't have a university degree.

(Cô ấy coi thường những người không có bằng đại học.)

Từ đồng nghĩa
  • Despise /dɪˈspaɪz/ 

(v): Khinh thường / coi thường

Ex: He has a tendency to despise people from different social backgrounds.

(Anh ta có xu hướng coi thường những người từ các nền văn hóa khác.)

  • Disparage /dɪˈspærɪdʒ/ 

(v): Gièm pha / mỉa mai

 Ex: It's not right to look down on others and disparage their abilities.

(Coi thường người khác và mỉa mai khả năng của họ là không đúng.)

Từ trái nghĩa
  • Respect /rɪˈspɛkt/ 

(v): Tôn trọng / kính trọng

Ex: Instead of looking down on others, we should show respect for their opinions.

(Thay vì coi thường người khác, chúng ta nên tôn trọng ý kiến của họ.)

  • Admire /ədˈmaɪər/ 

(v): Ngưỡng mộ / khâm phục

Ex: Don't look down on their achievements; rather, admire their hard work and dedication.

(Đừng coi thường thành tựu của họ; hãy ngưỡng mộ sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của họ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm