Live up to


Live up to 

/lɪv ʌp tuː/ 

Đáp ứng (yêu cầu, mong chờ)

Ex: He always strives to live up to his parents' high expectations.

(Anh ta luôn cố gắng đáp ứng được mong đợi cao của cha mẹ.)

Từ đồng nghĩa
  • Meet /miːt/ 

(v): Đáp ứng / đạt được

Ex: He strives to meet the high standards set by his mentor.

(Anh ta cố gắng đáp ứng các tiêu chuẩn cao được đặt ra bởi người hướng dẫn của mình.)

  • Fulfill /fʊlˈfɪl/ 

(v): Thực hiện / hoàn thành

Ex: She worked hard to fulfill her dreams of becoming a doctor.

(Cô ấy đã cố gắng hết sức để thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.)

Từ trái nghĩa
  • Fall short of /fɔːl ʃɔːrt ɒv/ 

(v): Không đạt được / không đáp ứng được

Ex: The final product fell short of the company's quality standards.

(Sản phẩm cuối cùng không đạt được các tiêu chuẩn chất lượng của công ty.)

  • Disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ 

(v): Thất vọng / làm thất vọng

Ex: The team's performance in the match disappointed their fans.

(Hiệu suất của đội trong trận đấu làm thất vọng người hâm mộ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm