Lay down


Lay down (something) 

/leɪ daʊn/ 

  •  Đặt xuống

 Ex: She laid down the book on the table.

(Cô ấy đặt quyển sách xuống bàn.)

  • Lập quy định

Ex: The company laid down strict policies for employee conduct.

(Công ty đã đề ra chính sách nghiêm ngặt về hành vi nhân viên.)

Từ đồng nghĩa

Establish /ɪˈstæblɪʃ/ 

(v): Thiết lập / Lập ra

Ex: The committee established guidelines for the project.

(Ủy ban đã thiết lập các nguyên tắc hướng dẫn cho dự án.)

Từ trái nghĩa
  • Pick up /pɪk ʌp/ 

(v): Nhặt lên

Ex: She picked up the fallen papers from the floor.

(Cô ấy nhặt lên những tờ giấy rơi trên sàn nhà.)

  • Abolish /əˈbɑːlɪʃ/ 

(v): Bãi bỏ / Hủy bỏ

Ex: The government decided to abolish the outdated regulations.

(Chính phủ quyết định bãi bỏ những quy định lỗi thời.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm