Lay down>
Lay down (something)
/leɪ daʊn/
- Đặt xuống
Ex: She laid down the book on the table.
(Cô ấy đặt quyển sách xuống bàn.)
- Lập quy định
Ex: The company laid down strict policies for employee conduct.
(Công ty đã đề ra chính sách nghiêm ngặt về hành vi nhân viên.)
Establish /ɪˈstæblɪʃ/
(v): Thiết lập / Lập ra
Ex: The committee established guidelines for the project.
(Ủy ban đã thiết lập các nguyên tắc hướng dẫn cho dự án.)
- Pick up /pɪk ʌp/
(v): Nhặt lên
Ex: She picked up the fallen papers from the floor.
(Cô ấy nhặt lên những tờ giấy rơi trên sàn nhà.)
- Abolish /əˈbɑːlɪʃ/
(v): Bãi bỏ / Hủy bỏ
Ex: The government decided to abolish the outdated regulations.
(Chính phủ quyết định bãi bỏ những quy định lỗi thời.)
- Leave off là gì? Nghĩa của leave off - Cụm động từ tiếng Anh
- Let off là gì? Nghĩa của let off - Cụm động từ tiếng Anh
- Let someone down là gì? Nghĩa của let someone down - Cụm động từ tiếng Anh
- Let someone in là gì? Nghĩa của let someone in - Cụm động từ tiếng Anh
- Live on là gì? Nghĩa của live on - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh