Look back on


Look back on 

/lʊk bæk ɒn/ 

Nhìn lại

Ex: As I look back on my childhood, I realize how fortunate I was.

(Khi nhìn lại tuổi thơ của mình, tôi nhận ra mình may mắn như thế nào.)

Từ đồng nghĩa

Reflect on /rɪˈflɛkt ɒn/ 

(v): Suy ngẫm về / nhìn lại

Ex: It's important to reflect on your achievements and lessons learned.

(Quan trọng để suy ngẫm về những thành tựu và bài học đã học được.)

Từ trái nghĩa
  • Forget /fəˈɡɛt/ 

(v): Quên / lãng quên

Ex: Don't forget to look back on the lessons learned from your past experiences.

(Đừng quên nhìn lại những bài học từ những kinh nghiệm quá khứ.)

  • Disregard /dɪsrɪˈɡɑːrd/ 

(v): Phớt lờ / không để ý

Ex: Some people choose to disregard their past and focus only on the present.

(Một số người chọn phớt lờ quá khứ của họ và chỉ tập trung vào hiện tại.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm