Fill something out>
Fill something out
/fɪl ˈsʌmθɪŋ aʊt/
Điền thông tin vào một tài liệu hoặc biểu mẫu bằng cách hoàn thành các trường trống.
Ex: Please fill out this form with your personal details.
(Vui lòng điền thông tin cá nhân của bạn vào mẫu này.)
Complete /kəmˈpliːt/
(v): Hoàn thành.
Ex: Make sure to complete all the required fields on the application form.
(Đảm bảo hoàn thành tất cả các trường bắt buộc trên biểu mẫu đăng ký.)
Leave blank /liːv blæŋk/
(v): Để trống.
Ex: If you're unsure about a question, you can leave it blank.
(Nếu bạn không chắc chắn về một câu hỏi, bạn có thể để trống nó.)
- Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh
- Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh
- Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh
- Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh