Fall in with


Fall in with 

/fɔːl ɪn wɪð/  

  • Tham gia (nhóm, tổ chức hoặc cách làm việc cụ thể)

Ex: He fell in with a group of artists and started pursuing his passion for painting.

(Anh ấy gia nhập một nhóm họa sĩ và bắt đầu theo đuổi niềm đam mê hội họa.)  

  • Đồng ý với ý tưởng, đề xuất hoặc kế hoạch của ai đó.

Ex: She quickly fell in with her colleague's proposal and offered her full support.  

(Cô ấy quyết định đồng ý với đề xuất của họ và đồng hành với kế hoạch.)

Từ đồng nghĩa

Join /dʒɔɪn/ 

(v): tham gia / gia nhập

Ex: He decided to join the club and fall in with their activities.

(Anh ấy quyết định tham gia câu lạc bộ và tham gia vào các hoạt động của họ.) 

Từ trái nghĩa
  • Disagree /dɪsəˈɡriː/ 

(v): không đồng ý / bất đồng

Ex: He didn't fall in with their plans because he disagreed with their approach.

(Anh ấy không đồng ý với kế hoạch của họ vì không đồng ý với cách tiếp cận của họ.) 

  • Resist /rɪˈzɪst/ 

(v): chống lại / phản kháng

Ex: She fell in with their demands at first but later resisted their control. 

(Cô ấy lúc đầu đồng ý với yêu cầu của họ nhưng sau đó chống lại sự kiểm soát của họ.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm