Fill in for


Fill in for (someone/somebody) 

/fɪl ɪn fɔːr/  

Thay thế (ai đó) / đảm nhận công việc (thay cho ai đó) 

Ex: I had to fill in for my colleague while she was on vacation.

(Tôi phải thay thế cho đồng nghiệp của mình trong khi cô ấy đi nghỉ.)

Từ đồng nghĩa
  • Substitute /ˈsʌbstɪˌtut/ 

(v): thay thế / thế chỗ  

Ex: He was asked to substitute for the regular teacher and fill in during her absence.

(Anh ấy được yêu cầu thay thế giáo viên thường xuyên và đảm nhận công việc trong thời gian cô ấy vắng mặt.) 

  • Stand in /stænd ɪn/ 

(v): đứng vào / thay thế 

Ex: She stood in for her colleague and filled in at the meeting.

(Cô ấy đứng vào thay thế đồng nghiệp và đảm nhiệm công việc trong cuộc họp.)

Từ trái nghĩa

Vacate /vəˈkeɪt/ 

(v): rời bỏ / thoát khỏi

Ex: He vacated his position, leaving a gap for someone else to fill in for. 

(Anh ấy rời bỏ vị trí của mình, để lại một khoảng trống cần thay thế.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm