Face up to


Face up to 

/feɪs ʌp tuː/ 

  • Chấp nhận và đối diện với một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái

Ex: It's time to face up to the truth.

(Đến lúc đối diện với sự thật.)  

  • Chấp nhận một sự thật nào đó dù nó không dễ chịu

Ex: He finally faced up to his mistakes.  

(Anh ấy cuối cùng đã chấp nhận đối mặt với những sai lầm của mình.)

Từ đồng nghĩa
  • Confront /kənˈfrʌnt/ 

(v): đối mặt / đương đầu

Ex: She had to confront her fears in order to move forward.

(Cô ấy phải đối mặt với nỗi sợ hãi để tiến lên phía trước.) 

  • Encounter /ɪnˈkaʊntə/ 

(v): gặp phải / đương đầu

Ex: He encountered numerous challenges and had to face up to them. 

(Anh ấy gặp phải nhiều thách thức và phải đối mặt với chúng.) 

Từ trái nghĩa
  • Avoid /əˈvɔɪd/ 

(v):  tránh / né tránh

Ex: He tried to avoid facing up to his responsibilities.

(Anh ấy cố gắng tránh né trách nhiệm của mình.) 

  • Ignore /ɪɡˈnɔːr/ 

(v):  bỏ qua / phớt lờ

Ex: She chose to ignore the problem instead of facing up to it. 

(Cô ấy chọn phớt lờ vấn đề thay vì đối mặt với nó.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm