Fall down


Fall down 

/fɔːl daʊn/ 

  • Ngã xuống / đổ xuống  

Ex: He slipped on the ice and fell down.

(Anh ấy trượt trên băng và ngã xuống.)  

  • Thất bại trong việc gì đó

Ex: Her plans for the project fell down due to lack of funding. 

(Kế hoạch của cô ấy cho dự án đổ bể do thiếu nguồn vốn.) 

Từ đồng nghĩa

 

  • Tumble down /ˈtʌmbəl daʊn/ 

 

(v): ngã xuống / sụp đổ

Ex: The old building eventually tumbled down.

(Toà nhà cũ cuối cùng đã sụp đổ.) 

  • Collapse /kəˈlæps/ 

(v): sụp đổ / đổ sập

Ex: The bridge collapsed during the earthquake.

(Cây cầu đổ sập trong trận động đất.) 

Từ trái nghĩa

Succeed /səkˈsiːd/ 

(v): thành công

Ex: Despite the initial setbacks, they managed to succeed and did not fall down.

(Mặc dù gặp những thất bại ban đầu, họ đã thành công và không đổ bể.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm