Fall through


Fall through 

/fɔːl θruː/  

  • Không xảy ra hoặc không hoàn thành như kế hoạch

Ex: Their business deal fell through due to disagreements over the terms.

(Giao dịch kinh doanh của họ thất bại do không đồng ý về các điều khoản.)  

  • Không thành công/ không đạt được một kết quả mong muốn.

Ex: Their attempts to reconcile fell through, and they ended up divorcing.

(Cố gắng hòa giải của họ không thành công và họ kết thúc bằng việc ly hôn..)

Từ đồng nghĩa
  • Collapse /kəˈlæps/ 

(v):  sụp đổ / đổ vỡ

Ex: The negotiation collapsed, and the deal fell through. 

(Cuộc đàm phán sụp đổ và giao dịch không thành công.) 

  • Abort /əˈbɔːrt/ 

(v): hủy bỏ / không tiến hành

Ex: The project was aborted when funding fell through. 

(Dự án đã bị hủy bỏ khi không đủ nguồn tài trợ.) 

Từ trái nghĩa
  • Succeed /səkˈsiːd/ 

(v):  thành công

Ex: Despite the initial obstacles, their plan ultimately succeeded. 

(Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, kế hoạch của họ cuối cùng đã thành công.) 

  • Work out /wɜːrk aʊt/ 

(v): thành công / hoạt động tốt 

Ex: Fortunately, their alternative arrangement worked out perfectly.

(May mắn thay, sắp xếp thay thế của họ đã hoạt động tốt.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm