Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 2 trang 37 iLearn Smart Start>
Listen and point. Repeat. Play Slow motion. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Point, ask, and answer. Play the Chain game.
A Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Do art and crafts (v phr.): Làm đồ thủ công.
Fly a kite (v phr.): thả diều.
Have a picnic (v phr.): đi dã ngoại.
Make a snowman (v phr.): làm người tuyết.
Go skiing (v phr.): trượt tuyết.
Go for a walk (v phr.): đi dạo.A Bài 2
2. Play Slow motion.
(Chơi trò Slow motion.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo giơ hình ảnh về một hoạt động đã bị che đi, sau cô từ từ mở hình ảnh ra, dựa vào các đặc điểm của hình ảnh các bạn đoán xem bức ảnh đó đang nói về hoạt động gì một cách nhanh nhất có thể.
B Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
Yes, I’d love to.
No, thanks.
Tạm dịch:
Hôm nay trời có gió. Các bạn có muốn thả diều với tớ không?
Có, tớ thích điều đó.
Không, cảm ơn.
B Bài 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Phương pháp giải:
It's + tính từ + today (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết cùng với tớ không?
B:Có, tớ rất sẵn lòng.)
2.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn đi thả diều cùng với tớ không?
B:Không, cảm ơn nhé.)
3.
A: It’sunny today. Would you like to have a picnic with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
4.
A: It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời nhiều mây. Bạn có muốn đi dạo cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
5.
A: It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có trượt tuyết cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
6.
A: It’s rainy today. Would you like to do art and crafts with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
C Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Snowman. (Người tuyết.)
Cousin. (Anh/chị/em họ.)
C Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Would you like to make a snowman with my cousin and me?
Yes, I’d love to. That’s sound nice.
Would you like to play badminton with my cousin and me?
No, thanks. I’m sorry, I’m busy today.
Tạm dịch:
Bạn có muốn làm người tuyết cùng với anh/em họ của tớ và tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng. Điều đó nghe thật tuyệt.
Bạn có muốn chơi cầu lồn cùng với anh/em họ của tớ và tớ không?
Không, cảm ơn nhé. Tớ xin lỗi, ngày hôm nay tớ bận.
D Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: This is my friend, Alfie.
Betty’s family: Hello, Alfie.
Tom: And this is Aunt Nancy, Uncle David, and my cousin, Betty.
Alfie: Hi, Nice to meet you all.
Betty: It’s sunny today. Would you like to go to the park with me?
Alfie: Yes, I’d love to.
2. Aunt Nancy: Oh, it’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
Tom: Yes, I’d love to.
3. Alfie: It’s rainy. I’m so bored.
Betty: Would you like to do arts and crafts with me?
Alfie: No, thanks.
4. Uncle David: It’s sunny today. Would you like to have a picnic with us?
Alfie: Oh, yes, I’d love to. And let’s bring some games, too.
…
Alfie: Brrr… I don’t have my coat and gloves becauses it’s sunny today.
Tạm dịch:
1. Tom: Đây là bạn của con, Alfie.
Gia đình Betly: Xin chào, Alfie.
Tom: Đây là gì Nancy, Cậy David, và em họ của tớ, Betty.
Alfie: Chào, rất vui vì được gặp mọi người.
Betty: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi ra công viên với tớ không?
Alfie: Có, tớ rất sẵn lòng.
2. Dì Nancy: Oh, Hôm nay trời có tuyết. Cháu có muốn làm người tuyết với dì không?
Tom: Có ạ, cháu rất sẵn lòng.
3. Alfie: Trời đang mưa. Tớ buồn quá.
Betty: Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Alfie: Tớ không, cảm ơn nhé.
4. Cậu David: Hôm nay trời nắng. Cháu có muốn đi dã ngoại với mọi người không?
Alfie: Oh, có ạ, cháu rất sẵn lòng. Và hãy đem một số trò chơi nữa.
…
Alfie: Brrr… Mình không có áo và găng tay vì hôm nay trời nắng.
D Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: This is my friend, Alfie.
Betty’s family: Hello, Alfie.
Tom: And this is Aunt Nancy, Uncle David, and my cousin, Betty.
Alfie: Hi, Nice to meet you all.
Betty: It’s sunny today. Would you like to go to the park with me?
Alfie: Yes, I’d love to.
2. Aunt Nancy: Oh, it’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
Tom: Yes, I’d love to.
3. Alfie: It’s rainy. I’m so bored.
Betty: Would you like to do arts and crafts with me?
Alfie: No, thanks.
4. Uncle David: It’s sunny today. Would you like to have a picnic with us?
Alfie: Oh, yes, I’d love to. And let’s bring some games, too.
…
Alfie: Brrr… I don’t have my coat and gloves becauses it’s sunny today.
Tạm dịch:
1. Tom: Đây là bạn của con, Alfie.
Gia đình Betly: Xin chào, Alfie.
Tom: Đây là gì Nancy, Cậy David, và em họ của tớ, Betty.
Alfie: Chào, rất vui vì được gặp mọi người.
Betty: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi ra công viên với tớ không?
Alfie: Có, tớ rất sẵn lòng.
2. Dì Nancy: Oh, Hôm nay trời có tuyết. Cháu có muốn làm người tuyết với dì không?
Tom: Có ạ, cháu rất sẵn lòng.
3. Alfie: Trời đang mưa. Tớ buồn quá.
Betty: Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Alfie: Tớ không, cảm ơn nhé.
4. Cậu David: Hôm nay trời nắng. Cháu có muốn đi dã ngoại với mọi người không?
Alfie: Oh, có ạ, cháu rất sẵn lòng. Và hãy đem một số trò chơi nữa.
…
Alfie: Brrr… Mình không có áo và găng tay vì hôm nay trời nắng.
Lời giải chi tiết:
1. go to the park |
2. make a snowman |
3. do arts and crafts |
4. have a picnic |
D Bài 2
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
It's + tính từ + today. (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s sunny today. Would you like to have a picnic with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
2. It’s foggy today. Would you like to do arts and crafts with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời sương mù. Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
3. It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn trượt tuyết với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
4. It’s rainy today. Would you like to watch TV with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn xem Ti vi với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
5. It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời có mây. Bạn có muốn đi dạo với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
6. It’s foggy today. Would you like to swim with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời sương mù. Bạn có muốn đi bơi với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
7. It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
8. It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn thả diều với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
F
2. Play the Chain game.
(Chơi trò Guess picture.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn lần lượt từng người hỏi và trả lời theo mẫu câu:
It’s + adj + today. (Hôm nay trời…)
Would you like to + V with me? (Bạn có muốn … cùng với tớ không?)
No, thanks/ Yes, I’d love to. (Không, cảm ơn nhé/ Có, tớ rất sẵn lòng.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Tiếng Anh lớp 4 review units 5-8 trang 120 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 review units 5-8 trang 120 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start