5. Read and circle T (true) or F (false).
(Đọc và khoanh T (đúng) và F (sai).)
Tạm dịch:
Lucy và chị gái cô ấy đang giúp mẹ của họ nấu bữa trưa. Có vài quả trứng và bánh mì, nhưng không có nhiều hành. Họ có thể làm một vài cái bánh mì sandwich từ chúmg. Có rất nhiều chanh. Họ có thể làm nước ép chanh cho bố mẹ của họ. Không có nhiều cola. Cola là cho Lucy và chị gái cô ấy. Họ thích cola rất nhiều.
-
Lucy và chị gái cô ấy đang nấu bữa trưa.
-
Họ có một vài củ hành.
-
Họ có thể làm bánh kếp cho bữa trưa.
-
Họ không có nhiều chanh.
-
Bố mẹ của họ có bánh sandwich và nước ép cho bữa trưa.
a. T |
b. T |
c. F |
d. F |
e. T |
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Dear pen friend,
My name’s Bill. I’m from Britain. I’m nine years old. My birthday’s in March. It’s coming soon. I want some chips and some lemonade at my party. What about you? When’s your birthday? What do you want to eat and drink at your party?
Write to me soon.
Bill
1. Bill is from _______.
a. America
b. Britain
c. Australia
2. His birthday is in _____.
a. March
b. January
c. April
3. He wants some _____.
a. chips
b. grapes
c. jam
4. He want some ______.
a. milk
b. lemonade
c. water
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
I would like one mango juice and chicken noodles, please.
(Hãy cho tôi một nước ép xoài và mì gà.)
We don’t have much food. It’s late.
(Chúng tôi không còn nhiều thức ăn nữa. Bây giờ muộn rồi.)
Do you have noodles?
(Bạn có mì nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have chicken?
(Bạn có gà nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have bananas?
(Bạn có chuối nữa không?)
Yes, we do.
(Vâng. Tôi có.)
I would like one mango juice and one banana rice, please.
(Tôi muốn một nước ép xoài và cơm chuối.)
Banana rice?
(Cơm chuối ư ?)
Look! Would you like some banana rice? It’s my favorite!
(Nhìn này! Bạn có muốn một chút cơm chuối không? Nó là món ăn yêu thích của tôi)
3. What food do they have? Put a check or a cross in the box.
(Họ có những món ăn gì? Hãy đánh dấu tích hoặc dấu nhân vào ô trống.)
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền và chỗ trống.)
E. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh đúng hoặc sai.)
C. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
2. Read again. Check (✔) what they have.
(Đọc lại. Kiểm tra cái họ có.)
Simon |
Kate |
|
1. egg sandwich |
||
2. yogurt |
||
3. salad |
||
4. cheese sandwich |
||
5. cookie |
3. Read again. Write Yes or No.
(Đọc lại. Viết Có hoặc Không.)
1. Simon has an egg sandwich. Yes (Simon có một chiếc bánh mì trứng. Đúng)
2. Kate has an egg sandwich. (Kate có một chiếc bánh mì kẹp trứng.)
3. Simon doesn’t have salad. (Simon không có salad.)
4. Simon has a cookie. (Simon có một chiếc bánh quy.)
5. Kate likes cookies. (Kate thích bánh quy.)
6. Kate has a yogurt. (Kate ăn sữa chua.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
2. Read and tick or coss.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)