Hold on


Hold on 

/həʊld ɒn/ 

  • Chờ đợi trong một thời gian ngắn

Ex: Hold on a moment, I'll be right back.

(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.) 

  • Cầm cự

Ex: They managed to hold on until help arrived.

(Họ cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.)

Từ đồng nghĩa
  • Wait /weɪt/ 

(v): Chờ đợi

Ex: Please wait for your turn to speak.

(Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để nói.)

  • Hang on /hæŋ ɒn/ 

(v): Giữ chặt

Ex: Hang on to the railing as you go down the stairs.

(Giữ chặt lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)

Từ trái nghĩa

Let go /lɛt ɡoʊ/ 

(v): Buông ra

Ex: It's time to let go of the past and move on.

(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm